- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Gia Lai 30 ngày - XSGL 30 ngày
1. XSGL NGÀY 26/04 (Thứ Sáu)
Gia Lai ngày 26/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 585889 | 0: | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 93323 |
2: 23, 25, 28 | |
Ba | 31376 25991 |
3: 31 | |
Tư | 74246 96387 26890 |
4: 46 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 4331 8371 3728 |
7: 71, 74, 76 | |
G7 | 211 |
8: 87, 87, 89 | |
G8 | 9: 0,1,3,6 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
2. XSGL NGÀY 19/04 (Thứ Sáu)
Gia Lai ngày 19/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 147991 | 0: 01, 03 | |
G1 | 1: 13, 15 | ||
G2 | 85777 |
2: 26 | |
Ba | 10796 68413 |
3: 36 | |
Tư | 16052 16849 06394 |
4: 49 | |
5: 52 | |||
G5 | 8515 |
6: 60, 63 | |
G6 | 6803 4363 1436 |
7: 77 | |
G7 | 8: 83, 84, 87 | ||
G8 | 9: 1,3,4,6 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
3. XSGL NGÀY 12/04 (Thứ Sáu)
Gia Lai ngày 12/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 403367 | 0: 00, 08 | |
G1 | 25210 |
1: 10 | |
G2 | 54143 |
2: 22, 28, 28 | |
Ba | 91108 96333 |
3: 30, 33 | |
Tư | 76261 48675 10480 |
4: 43 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 4928 |
6: 1,1,7,9 | |
G6 | 5428 1951 4100 |
7: 74, 75 | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
4. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 05/04/2024
Gia Lai ngày 05/04 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 854776 | 0: | |
G1 | 1: 11, 16, 17 | ||
G2 | 30569 |
2: 24 | |
Ba | 88796 72182 |
3: 34 | |
Tư | 25785 03760 06599 |
4: 44, 47, 49 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 60, 64, 69 | ||
G6 | 4224 4511 2017 |
7: 76 | |
G7 | 151 |
8: 82, 85 | |
G8 | 95 | 9: 95, 96, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
5. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 29/03/2024
Gia Lai ngày 29/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 786688 | 0: 01, 05, 08 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 17590 |
2: 0,3,3,6 | |
Ba | 92786 18175 |
3: 33 | |
Tư | 05354 50364 91799 |
4: 43 | |
5: 54 | |||
G5 | 2705 |
6: 64, 64 | |
G6 | 8126 7664 3701 |
7: 75 | |
G7 | 808 |
8: 86, 88 | |
G8 | 23 | 9: 90, 93, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
6. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 22/03/2024
Gia Lai ngày 22/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 982528 | 0: 07 | |
G1 | 00914 |
1: 14 | |
G2 | 2: 28, 29 | ||
Ba | 30407 79991 |
3: 36, 37, 38 | |
Tư | 53899 16558 24653 |
4: 0,5,6,9 | |
5: 53, 55, 58 | |||
G5 | 6545 |
6: | |
G6 | 0555 5883 0337 |
7: | |
G7 | 497 |
8: 83 | |
G8 | 49 | 9: 91, 97, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
7. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 15/03/2024
Gia Lai ngày 15/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 199174 | 0: 00, 02, 06 | |
G1 | 38600 |
1: 17, 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 18954 89906 |
3: 30 | |
Tư | 43067 40618 37558 |
4: 45 | |
5: 54, 55, 58 | |||
G5 | 5582 |
6: 67 | |
G6 | 2483 3870 3855 |
7: 70, 74 | |
G7 | 845 |
8: 2,3,3,6 | |
G8 | 83 | 9: 96 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
8. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 08/03/2024
Gia Lai ngày 08/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 64922 |
1: 11, 15, 16 | |
G2 | 81616 |
2: 22, 29 | |
Ba | 27450 76688 |
3: 31, 38 | |
Tư | 89561 93931 94229 |
4: 43 | |
5: 0,8,8,9 | |||
G5 | 4382 |
6: 60, 61 | |
G6 | 8960 7611 7058 |
7: 77 | |
G7 | 088 |
8: 82, 88, 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
9. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 01/03/2024
Gia Lai ngày 01/03 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 155290 | 0: | |
G1 | 01150 |
1: 11, 14, 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 04038 01011 |
3: 36, 38, 38 | |
Tư | 46599 11374 71962 |
4: | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 62, 62, 64 | ||
G6 | 7036 8684 8862 |
7: 74, 78 | |
G7 | 218 |
8: 82, 84 | |
G8 | 64 | 9: 0,2,5,9 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
10. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 23/02/2024
Gia Lai ngày 23/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 686327 | 0: 0,2,2,3,4,4,8 | |
G1 | 27364 |
1: 16 | |
G2 | 99616 |
2: 0,5,6,7 | |
Ba | 62525 44708 |
3: | |
Tư | 43504 33300 30190 |
4: | |
5: | |||
G5 | 1304 |
6: 64, 68 | |
G6 | 2489 3003 9102 |
7: | |
G7 | 302 |
8: 88, 89 | |
G8 | 94 | 9: 90, 94 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
11. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 16/02/2024
Gia Lai ngày 16/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 384028 | 0: 02 | |
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 63130 |
2: 26, 28 | |
Ba | 84384 23940 |
3: 30, 35 | |
Tư | 02462 92140 89893 |
4: 40, 40 | |
5: 50, 57 | |||
G5 | 6814 |
6: 62, 69 | |
G6 | 9950 0589 8426 |
7: 77, 78 | |
G7 | 778 |
8: 84, 89 | |
G8 | 35 | 9: 93, 98 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
12. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 09/02/2024
Gia Lai ngày 09/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 219388 | 0: | |
G1 | 92732 |
1: | |
G2 | 40424 |
2: 20, 24, 29 | |
Ba | 43044 13848 |
3: 2,7,8,9 | |
Tư | 97029 31765 25099 |
4: 41, 44, 48 | |
5: | |||
G5 | 0838 |
6: 63, 65, 66 | |
G6 | 4281 1283 4337 |
7: | |
G7 | 8: 1,3,8,8 | ||
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
13. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 02/02/2024
Gia Lai ngày 02/02 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 931321 | 0: 2,6,6,7 | |
G1 | 72011 |
1: 11, 11 | |
G2 | 26234 |
2: 21 | |
Ba | 85339 65706 |
3: 2,4,9,9 | |
Tư | 90202 48250 29648 |
4: 48 | |
5: 50 | |||
G5 | 7832 |
6: 69 | |
G6 | 2506 7880 7969 |
7: 72 | |
G7 | 572 |
8: 80, 86 | |
G8 | 11 | 9: 95 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
14. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 26/01/2024
Gia Lai ngày 26/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 571519 | 0: 05, 08 | |
G1 | 09830 |
1: 11, 18, 19 | |
G2 | 28618 |
2: | |
Ba | 85247 89597 |
3: 30, 32 | |
Tư | 45908 20060 81196 |
4: 41, 47 | |
5: | |||
G5 | 7783 |
6: 60, 63, 68 | |
G6 | 8682 2673 2263 |
7: 73 | |
G7 | 797 |
8: 82, 83 | |
G8 | 11 | 9: 96, 97, 97 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
15. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 19/01/2024
Gia Lai ngày 19/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 74381 |
2: 24, 27, 28 | |
Ba | 11003 11927 |
3: 39 | |
Tư | 14639 79298 45399 |
4: | |
5: 51, 52, 52 | |||
G5 | 2228 |
6: 63, 69 | |
G6 | 9563 8371 1469 |
7: 71, 72 | |
G7 | 152 |
8: 81, 84 | |
G8 | 9: 0,2,8,9 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
16. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 12/01/2024
Gia Lai ngày 12/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 436511 | 0: 01 | |
G1 | 28354 |
1: 1,1,3,9 | |
G2 | 2: 23, 25 | ||
Ba | 41436 88351 |
3: 36, 36 | |
Tư | 78836 45713 02519 |
4: | |
5: 0,1,4,4 | |||
G5 | 0350 |
6: 60 | |
G6 | 4272 6860 0176 |
7: 72, 74, 76 | |
G7 | 901 |
8: 84 | |
G8 | 74 | 9: | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
17. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 05/01/2024
Gia Lai ngày 05/01 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 808888 | 0: 01, 06, 06 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 22, 22, 27 | ||
Ba | 48155 49922 |
3: 34, 38 | |
Tư | 55383 59422 21906 |
4: 40 | |
5: 51, 54, 55 | |||
G5 | 3106 |
6: 62 | |
G6 | 7001 6686 7838 |
7: 77 | |
G7 | 277 |
8: 83, 86, 88 | |
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
18. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 29/12/2023
Gia Lai ngày 29/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 07 | ||
G1 | 1: 12, 17 | ||
G2 | 94097 |
2: | |
Ba | 69084 67700 |
3: 4,7,8,9 | |
Tư | 63237 63851 03342 |
4: 42 | |
5: 1,5,6,9 | |||
G5 | 8512 |
6: 60, 67 | |
G6 | 2698 6559 0138 |
7: | |
G7 | 439 |
8: 84 | |
G8 | 17 | 9: 97, 98 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
19. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 22/12/2023
Gia Lai ngày 22/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 008348 | 0: 0,1,4,4,7 | |
G1 | 58772 |
1: 12 | |
G2 | 85898 |
2: 23 | |
Ba | 77512 88304 |
3: 32, 37 | |
Tư | 57137 76604 56646 |
4: 46, 48 | |
5: | |||
G5 | 7166 |
6: 66 | |
G6 | 5332 5923 7301 |
7: 1,2,5,9 | |
G7 | 479 |
8: 83 | |
G8 | 83 | 9: 98 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
20. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 15/12/2023
Gia Lai ngày 15/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 91901 |
2: 21, 24, 28 | |
Ba | 26540 29524 |
3: | |
Tư | 72070 00444 68194 |
4: 40, 44 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 6: 63, 63 | ||
G6 | 1063 1278 7654 |
7: 70, 76, 78 | |
G7 | 686 |
8: 83, 86 | |
G8 | 76 | 9: 92, 94 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
21. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 08/12/2023
Gia Lai ngày 08/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07 | ||
G1 | 37067 |
1: 6,7,8,9 | |
G2 | 21293 |
2: | |
Ba | 58543 31638 |
3: 0,3,3,8 | |
Tư | 88933 72830 20116 |
4: 43, 48 | |
5: 58 | |||
G5 | 8648 |
6: 67 | |
G6 | 7617 7799 7518 |
7: 71 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 9: 91, 93, 99 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
22. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 01/12/2023
Gia Lai ngày 01/12 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 331504 | 0: 1,3,4,7 | |
G1 | 1: 14, 15 | ||
G2 | 07057 |
2: 24, 27, 29 | |
Ba | 49124 06927 |
3: | |
Tư | 14869 69329 79214 |
4: 41, 46 | |
5: 2,4,7,8 | |||
G5 | 1964 |
6: 64, 66, 69 | |
G6 | 9746 3315 8741 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
23. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 24/11/2023
Gia Lai ngày 24/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05 | ||
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 60559 |
2: | |
Ba | 39137 43103 |
3: 37 | |
Tư | 90146 19251 24890 |
4: 46 | |
5: 1,1,3,9 | |||
G5 | 4192 |
6: 4,5,7,7 | |
G6 | 8164 9767 4765 |
7: 74, 75, 79 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 90, 92 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
24. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 17/11/2023
Gia Lai ngày 17/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 724015 | 0: 00, 04, 09 | |
G1 | 27890 |
1: 15 | |
G2 | 2: 23, 24 | ||
Ba | 48404 22645 |
3: 35, 37 | |
Tư | 95873 29382 91809 |
4: 42, 45 | |
5: 50 | |||
G5 | 5435 |
6: | |
G6 | 6337 8900 4387 |
7: 73, 79 | |
G7 | 8: 82, 85, 87 | ||
G8 | 9: 90, 95 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |
25. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 10/11/2023
Gia Lai ngày 10/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 123076 | 0: 00 | |
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 10100 |
2: 23, 26, 28 | |
Ba | 78323 14491 |
3: 37, 37 | |
Tư | 59737 18137 83428 |
4: 40 | |
5: 51, 59 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 1459 8272 0599 |
7: 72, 73, 76 | |
G7 | 640 |
8: 82, 89 | |
G8 | 89 | 9: 91, 99 | |
Kết quả XSGL 30 ngày |
26. XỔ SỐ GIA LAI - KQXSGL 03/11/2023
Gia Lai ngày 03/11 (Thứ Sáu) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 21, 25 | ||
Ba | 31462 75749 |
3: 31, 31, 34 | |
Tư | 04325 04189 23731 |
4: 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 0,2,5,6 | ||
G6 | 6866 2789 3577 |
7: 73, 77 | |
G7 | 8: 89, 89, 89 | ||
G8 | 9: 90, 91 | ||
Kết quả XSGL 30 ngày |